Có 4 kết quả:

排箫 pái xiāo ㄆㄞˊ ㄒㄧㄠ排簫 pái xiāo ㄆㄞˊ ㄒㄧㄠ排萧 pái xiāo ㄆㄞˊ ㄒㄧㄠ排蕭 pái xiāo ㄆㄞˊ ㄒㄧㄠ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) xiao, a free reed mouth organ with five or more pipes blown from the bottom
(2) also translated as pan pipes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) xiao, a free reed mouth organ with five or more pipes blown from the bottom
(2) also translated as pan pipes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

panpipe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

panpipe

Bình luận 0